Camera IP Thân 2MP Kbvision KX-A2111N2
- Cảm biến hình ảnh 1/2.7″ 2.0 Mp, max 25/30fps@1080P(1920×1080)
 - Hỗ trợ cân bằng ánh sáng (AWB), bù sáng (AGC), chống ngược sáng (DWDR), chống nhiễu (3D- DNR), cảm biến ngày/đêm (ICR) giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng.
 - Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
 - Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264+/H264 giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ
 - Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 83°)
 - Tầm xa hồng ngoại: 30m với hồng ngoại thông minh giúp chống lóa
 - Nguồn 12VDC/PoE (cấp nguồn qua đường dây mạng giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera)
 - Chuẩn chống bụi và nước IP67
 - Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif
 - Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
 - Camera chính hãng. Thương hiệu Mỹ
 - Bảo hành 24 tháng
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | 
KX-A2111N2 | 
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.7 inch 2Megapixel progressive CMOS | 
| Effective Pixels | 1920 (H) × 1080 (V) | 
| Electronic shutter speed | Auto/Manual 1/3s ~ 1/100000s | 
| Minimum Illumination | 0.01 Lux @F2.0 | 
| IR Distance | Up to 30m | 
| IR On/Off Control | Auto/ Manual | 
| IR LEDs | 1 | 
| Pan/Tilt Range | Horizontal: 0°~360°, Vertical: 0°~90°, Rotation: 0°~360° | 
| Lens | |
| Lens Type | Fixed-focal | 
| Mount Type | M12 | 
| Focal Length | 3.6 mm | 
| Max. Aperture | F2.0 | 
| FOV | Horizontal: 87°, Vertical: 47°, Diagonal: 104° | 
| Iris Type | Fixed aperture | 
| Video | |
| Compression | H.265; H.264 | 
| Streaming Capability | 2 Streams | 
| Day/Night | Auto (ICR) / Color / B/W | 
| BLC | Yes | 
| HLC | Yes | 
| WDR | DWDR | 
| White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom | 
| Gain Control | Auto/Manual | 
| Noise Reduction | 3D DNR | 
| Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) | 
| Region of Interest | Off / On (4 Zone) | 
| Smart IR | Support | 
| Flip | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution.) | 
| Mirror | Yes | 
| Privacy Masking | 4 areas | 
| Network | |
| Protocol | IPv4; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; NTP; Multicast | 
| Max. User Access | 20 | 
| Edge Storage | FTP | 
| Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) | 
| Interoperability | ONVIF (Profile G); CGI; P2P; Genetec | 
| General | |
| Power Supply | 12VDC/PoE (802.3af) | 
| Power Consumption | < 4.3W | 
| Operating Temperature | -40°C ~ +60°C | 
| Ingress Protection | IP67 | 
| Casing | Metal + plastic | 
| Dimensions | 162.6 × Φ70 mm | 
| Weight | 0.22 kg | 





				
				
				
				
				
				
				
				
				
					
		  
		  
		  
		  
		  
		
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.